🔍
Search:
NHÀ HOẠT ĐỘNG
🌟
NHÀ HOẠT ĐỘNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 사람.
1
NHÀ HOẠT ĐỘNG:
Người nỗ lực làm việc để thu về kết quả tốt trong công việc nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
1
NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC:
Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc...
-
Danh từ
-
1
정부 기관에 속하지 않고 일반 국민들 사이에서 활동하는 사람.
1
NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ:
Người không thuộc cơ quan chính phủ mà hoạt động trong dân chúng.
-
2
제도권 안에 있지 않은 채로 정치적 활동을 하는 사람.
2
NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ:
Người hoạt động chính trị nhưng không thuộc thể chế nào.